Phiên âm : huì qián.
Hán Việt : hối tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把錢匯出。如:「他每月定期到銀行匯錢給父母。」也稱為「匯款」、「匯銀」。