VN520


              

匯錢

Phiên âm : huì qián.

Hán Việt : hối tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把錢匯出。如:「他每月定期到銀行匯錢給父母。」也稱為「匯款」、「匯銀」。


Xem tất cả...