VN520


              

匯銀

Phiên âm : huì yín.

Hán Việt : hối ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把錢匯出。如:「日子雖然困苦, 他仍定期匯銀回鄉下老家, 孝養雙親。」也稱為「匯款」、「匯錢」。2.匯寄的錢。如:「他收到周老闆的大批匯銀後, 才解除了周轉不靈的困境。」也稱為「匯款」。


Xem tất cả...