Phiên âm : huì yín.
Hán Việt : hối ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.把錢匯出。如:「日子雖然困苦, 他仍定期匯銀回鄉下老家, 孝養雙親。」也稱為「匯款」、「匯錢」。2.匯寄的錢。如:「他收到周老闆的大批匯銀後, 才解除了周轉不靈的困境。」也稱為「匯款」。