VN520


              

匯集

Phiên âm : huì jí.

Hán Việt : hối tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 匯聚, 收集, .

Trái nghĩa : 分散, .

聚集。例這一帶為商賈匯集之地, 相當繁華。
聚集。如:「這一帶向為商賈匯集之地, 熱鬧非凡。」也作「匯聚」、「會集」。


Xem tất cả...