Phiên âm : huì jí.
Hán Việt : hối tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 匯聚, 收集, .
Trái nghĩa : 分散, .
聚集。例這一帶為商賈匯集之地, 相當繁華。聚集。如:「這一帶向為商賈匯集之地, 熱鬧非凡。」也作「匯聚」、「會集」。