Phiên âm : huì jù.
Hán Việt : hối tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 匯集, .
Trái nghĩa : , .
聚集。例每個城市的商業區都是人潮匯聚之處。聚集。如:「東區是臺北市的精華商圈, 不論平常或例假日, 都可見人潮匯聚。」也作「匯集」、「會集」。