VN520


              

匯聚

Phiên âm : huì jù.

Hán Việt : hối tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 匯集, .

Trái nghĩa : , .

聚集。例每個城市的商業區都是人潮匯聚之處。
聚集。如:「東區是臺北市的精華商圈, 不論平常或例假日, 都可見人潮匯聚。」也作「匯集」、「會集」。


Xem tất cả...