VN520


              

匯總

Phiên âm : huì zǒng.

Hán Việt : hối tổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把資料意見、單據或款項等蒐集在一起。如:「這次市場調查的資料由業務部門匯總。」


Xem tất cả...