Phiên âm : huì zǒng.
Hán Việt : hối tổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把資料意見、單據或款項等蒐集在一起。如:「這次市場調查的資料由業務部門匯總。」