Phiên âm : huì biān.
Hán Việt : hối biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把文章、資料等彙集、編纂成冊。如:「每年行政院主計處總會將各種統計資料匯編成書, 以供各界參考、諮詢。」也作「彙編」。