Phiên âm : huì liú.
Hán Việt : hối lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流或人潮的會合。唐.柳宗元〈晉問〉:「抵曲鱗蹙, 匯流雷解, 前者越, 後者迫隘, 乃下夫龍門之懸水。」