Phiên âm : kuāng suàn.
Hán Việt : khuông toán.
Thuần Việt : ước tính; tính toán sơ lược; dự toán.
ước tính; tính toán sơ lược; dự toán
粗略计算
jù chūbù kuāngsuàn,jīnnián miánhuā jiāng zēngchǎn bǎifēnzhīshíèr.
theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.