VN520


              

匡算

Phiên âm : kuāng suàn.

Hán Việt : khuông toán.

Thuần Việt : ước tính; tính toán sơ lược; dự toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ước tính; tính toán sơ lược; dự toán
粗略计算
jù chūbù kuāngsuàn,jīnnián miánhuā jiāng zēngchǎn bǎifēnzhīshíèr.
theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.


Xem tất cả...