VN520


              

匡我不逮

Phiên âm : kuāng wǒ bù dài.

Hán Việt : khuông ngã bất đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在自己能力不足時, 請求他人伸出援手。為請人幫忙的謙詞。如:「我是剛接事的新手, 希望各位同仁能夠不吝賜教, 匡我不逮。」


Xem tất cả...