Phiên âm : kuāng sú jì shí.
Hán Việt : khuông tục tế thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匡救社會時世, 使之恢復秩序。《宋書.卷八.明帝本紀》:「王公卿尹, 群僚庶官, 其有嘉謀直獻, 匡俗濟時, 咸切事陳奏, 無或依隱。」也作「匡時濟俗」、「匡時濟世」。