Phiên âm : kuāng chuáng.
Hán Việt : khuông sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安穩、舒適的床。由竹、藤、繩索等編製而成。一說方正的床。《淮南子.主術》:「匡床蒻席, 非不寧也。然民有處邊城, 犯危難, 澤死暴骸者, 明主弗安也。」《初刻拍案驚奇》卷三:「婦人說罷, 擎起一張匡床來與舉子自睡, 又替他喂好了馬。」