VN520


              

匡计

Phiên âm : kuāng jì.

Hán Việt : khuông kế.

Thuần Việt : ước tính; tính sơ; tính toán sơ lược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ước tính; tính sơ; tính toán sơ lược
粗略计算
yǐ měimǔ zēngchǎn lìushíjīn kuāngjì,quáncūn néng zēngchǎn liángshí shí lái wànjīn.
theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân


Xem tất cả...