VN520


              

匡時濟世

Phiên âm : kuāng shí jì shì.

Hán Việt : khuông thì tế thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 經國濟民, .

Trái nghĩa : , .

匡救社會時世, 使之恢復秩序。如:「他懷有匡時濟世的抱負。」也作「匡時濟俗」、「匡俗濟時」。


Xem tất cả...