Phiên âm : kuāng shí jì shì.
Hán Việt : khuông thì tế thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 經國濟民, .
Trái nghĩa : , .
匡救社會時世, 使之恢復秩序。如:「他懷有匡時濟世的抱負。」也作「匡時濟俗」、「匡俗濟時」。