VN520


              

匡時濟俗

Phiên âm : kuāng shí jì sú.

Hán Việt : khuông thì tế tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

匡救社會時世, 使之恢復秩序。唐.元稹〈對才識兼茂明於體用策〉:「故禹拜昌言而嘉猷罔伏, 漢徵極諫而文學稍進, 匡時濟俗, 罔不率繇。」也作「匡時濟世」、「匡俗濟時」。


Xem tất cả...