Phiên âm : kuāng shí jì sú.
Hán Việt : khuông thì tế tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匡救社會時世, 使之恢復秩序。唐.元稹〈對才識兼茂明於體用策〉:「故禹拜昌言而嘉猷罔伏, 漢徵極諫而文學稍進, 匡時濟俗, 罔不率繇。」也作「匡時濟世」、「匡俗濟時」。