VN520


              

匡坐

Phiên âm : kuāng zuò.

Hán Việt : khuông tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

端坐、正坐。《莊子.讓王》:「原憲居魯, 環堵之室, 茨以生草, 蓬戶不完, 桑以為樞, 而甕牖二室, 褐以為塞, 上漏下濕, 匡坐而弦。」清.王猷定《湯琵琶傳》:「居楚三年, 偶汎洞庭, 風濤大作, 舟人惶擾失措。應曾匡坐彈『洞庭秋思』。」


Xem tất cả...