Phiên âm : kuāng wǒ bù dài.
Hán Việt : khuông ngã bất đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在自己能力不足時, 請求他人伸出援手。為請人幫忙的謙詞。如:「我是剛接事的新手, 希望各位同仁能夠不吝賜教, 匡我不逮。」