VN520


              

匡謬

Phiên âm : kuāng miù.

Hán Việt : khuông mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

矯正錯誤。如:「張先生的見解對於匡謬正訛, 具有卓越的貢獻。」

sửa sai; sửa chữa sai lầm。
糾正錯誤。


Xem tất cả...