Phiên âm : bāo chāo.
Hán Việt : bao sao.
Thuần Việt : bọc đánh; đánh bọc sườn .
Đồng nghĩa : 包圍, .
Trái nghĩa : , .
bọc đánh; đánh bọc sườn (vây đánh sau lưng hoặc bên hông địch). 绕到敌人侧面或背后进攻fēn sānlù bāochāo guòqùchia ba ngã vây bọc tấn công