Phiên âm : bāo gān.
Hán Việt : bao can.
Thuần Việt : khoán; thầu; bao thầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoán; thầu; bao thầu. 对某工作全部负责,保证完成shèngxià de sǎowěi huóér yóu wǒmen xiǎozǔ bāogāntổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại