Phiên âm : bāo yùn jù.
Hán Việt : bao dựng cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含有主謂詞組的句子。如「這朵花顏色很漂亮」句中的「顏色很漂亮」就是主謂詞組。也稱為「子句」。