Phiên âm : bāo zài wǒ shēn shàng.
Hán Việt : bao tại ngã thân thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事情保證或有把握。如:「這件事您不用擔心, 包在我身上。」