VN520


              

包在我身上

Phiên âm : bāo zài wǒ shēn shàng.

Hán Việt : bao tại ngã thân thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對事情保證或有把握。如:「這件事您不用擔心, 包在我身上。」


Xem tất cả...