Phiên âm : bāo bàn dài tì.
Hán Việt : bao bạn đại thế.
Thuần Việt : ôm đồm; bao biện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm đồm; bao biện对应该和有关人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与