VN520


              

包产

Phiên âm : bāo chǎn.

Hán Việt : bao sản.

Thuần Việt : khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng
农业劳动中根据土地生产工具技木劳动力等条件订出产量指标,由一个生产单位负责完成


Xem tất cả...