Phiên âm : bāo chéng zhì.
Hán Việt : bao thừa chế.
Thuần Việt : chế độ khoán cả chuyến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ khoán cả chuyến (xe, tàu). 交通运输部门乘务员的一种工作负责制如铁路部门由司机、副司机、司炉等组成若干包乘组,各组轮流驾驶一台机车,在指定区段值勤并负责保养