VN520


              

勾銷

Phiên âm : gōu xiāo.

Hán Việt : câu tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 取消, 除去, .

Trái nghĩa : , .

取消、抹煞。例新仇添舊恨, 一筆難勾銷。
取消、抹煞。《初刻拍案驚奇》卷二九:「見了以下出身的, 就不是途, 也必揀個憊賴所在, 打發他, 不上幾時, 就勾銷了。」也作「勾消」、「勾除」。


Xem tất cả...