Phiên âm : gōu méng.
Hán Việt : câu manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木初發的嫩芽, 屈形稱為「勾」, 直形稱為「萌」。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「惟徘徊園中, 目注勾萌, 以望其坼。」