VN520


              

勾萌

Phiên âm : gōu méng.

Hán Việt : câu manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木初發的嫩芽, 屈形稱為「勾」, 直形稱為「萌」。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「惟徘徊園中, 目注勾萌, 以望其坼。」


Xem tất cả...