VN520


              

勾管

Phiên âm : gōu guǎn.

Hán Việt : câu quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

主管、主事者。明.高明《汲古閣本琵琶記》第六齣:「告勾管哥得知, 老媳婦特來與樞密的舍人求親。」


Xem tất cả...