Phiên âm : gōu guǎn.
Hán Việt : câu quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主管、主事者。明.高明《汲古閣本琵琶記》第六齣:「告勾管哥得知, 老媳婦特來與樞密的舍人求親。」