VN520


              

勾稽

Phiên âm : gōu jī.

Hán Việt : câu kê.

Thuần Việt : khảo sát; hạch toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khảo sát; hạch toán
同'钩稽'


Xem tất cả...