Phiên âm : gōu xiāo.
Hán Việt : câu tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抹煞, .
Trái nghĩa : , .
勾除取消。如:「你我交情一筆勾消。」也作「勾銷」、「勾除」。