VN520


              

勾消

Phiên âm : gōu xiāo.

Hán Việt : câu tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抹煞, .

Trái nghĩa : , .

勾除取消。如:「你我交情一筆勾消。」也作「勾銷」、「勾除」。


Xem tất cả...