VN520


              

勾死鬼

Phiên âm : gōu sǐ guǐ.

Hán Việt : câu tử quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.陰曹地府中的勾魂使者。也稱為「勾司人」。2.罵破壞事情、愛找碴的人。


Xem tất cả...