Phiên âm : gōu sǐ guǐ.
Hán Việt : câu tử quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.陰曹地府中的勾魂使者。也稱為「勾司人」。2.罵破壞事情、愛找碴的人。