VN520


              

勾擾

Phiên âm : gōu rǎo.

Hán Việt : câu nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打擾、叨擾。《水滸傳》第三五回:「你兄弟宋清未回來之時, 多得朱仝、雷橫的氣力, 向後只動了一個海捕文書, 再也不曾來勾擾我。」


Xem tất cả...