Phiên âm : gōu rǎo.
Hán Việt : câu nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打擾、叨擾。《水滸傳》第三五回:「你兄弟宋清未回來之時, 多得朱仝、雷橫的氣力, 向後只動了一個海捕文書, 再也不曾來勾擾我。」