Phiên âm : gōu gǔ xíng.
Hán Việt : câu cổ hình.
Thuần Việt : hình tam giác vuông; hình tam giác thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình tam giác vuông; hình tam giác thẳng中国古代称直角三角形