Phiên âm : gōu chuàn.
Hán Việt : câu xuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勾結, 串通, .
Trái nghĩa : , .
暗中串通、勾結。如:「他們暗中勾串, 不曉得在打什麼壞主意?」也作「勾通」。