VN520


              

勸止

Phiên âm : quàn zhǐ.

Hán Việt : khuyến chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 勸阻, 阻擋, 阻攔, .

Trái nghĩa : , .

勸阻, 規勸其停止進行。《三國演義》第一三回:「張飛躍馬橫鎗而來, 大叫:『呂布!我和你併三百合。』玄德急令關公勸止。」《紅樓夢》第六四回:「尤氏卻知此事不妥, 因而極力勸止。」


Xem tất cả...