Phiên âm : shì ruò cuī kū.
Hán Việt : thế nhược tồi khô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣勢凌厲、壯盛。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「對敵易勝, 曰勢若摧枯。」