VN520


              

勢若摧枯

Phiên âm : shì ruò cuī kū.

Hán Việt : thế nhược tồi khô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣勢凌厲、壯盛。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「對敵易勝, 曰勢若摧枯。」


Xem tất cả...