VN520


              

勢不得已

Phiên âm : shì bù dé yǐ.

Hán Việt : thế bất đắc dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為形勢所迫, 不得不如此。例如果情況真是如此危急, 勢不得已, 也只好典當首飾了。
為形勢所迫, 不得不如此。如:「如果情況真是如此危急, 勢不得已, 也只好典當首飾了。」


Xem tất cả...