Phiên âm : shì bù dé yǐ.
Hán Việt : thế bất đắc dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為形勢所迫, 不得不如此。例如果情況真是如此危急, 勢不得已, 也只好典當首飾了。為形勢所迫, 不得不如此。如:「如果情況真是如此危急, 勢不得已, 也只好典當首飾了。」