Phiên âm : shì jiā.
Hán Việt : thế gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有勢力的家庭。《漢書.卷三九.蕭何傳》:「令後世賢, 師吾儉;不賢, 毋為勢家所奪。」《五代史平話.梁史.卷上》:「試官只取勢家子弟應選, 這幾個秀才皆是寒族, 怨望朝廷。」