Phiên âm : shì jiāo.
Hán Việt : thế giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為了彼此的權勢利益而交往。《文選.劉孝標.廣絕交論》:「若其寵鈞董石, 權壓梁竇, ……皆願摩頂至踵, 隳膽抽腸, 約同要離焚妻子, 誓殉荊卿湛七族, 是曰勢交。」