VN520


              

勇者不懼

Phiên âm : yǒng zhě bù jù.

Hán Việt : dũng giả bất cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有勇氣的人不會畏懼、退怯。例他面對困難時的堅毅態度, 充分表現出勇者不懼的精神。
有勇氣的人不會畏懼、退怯。如:「他面對困難時的堅毅態度, 充分表現出勇者不懼的精神。」《論語.子罕》:「子曰:『知者不惑, 仁者不憂, 勇者不懼。』」


Xem tất cả...