VN520


              

勇猛精進

Phiên âm : yǒng měng jīng jìn.

Hán Việt : dũng mãnh tinh tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教謂積極努力的修行。《無量壽經.卷上》:「勇猛精進, 志願無惓, 專求清白之法, 以慧利群生。」


Xem tất cả...