Phiên âm : yǒng jué.
Hán Việt : dũng quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇敢而有決斷。《元史.卷一二八.阿朮傳》:「沉幾有智略, 臨陣勇決, 氣蓋萬人。」