VN520


              

勇決

Phiên âm : yǒng jué.

Hán Việt : dũng quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勇敢而有決斷。《元史.卷一二八.阿朮傳》:「沉幾有智略, 臨陣勇決, 氣蓋萬人。」


Xem tất cả...