Phiên âm : yǒng wǎng zhí qián.
Hán Việt : dũng vãng trực tiền.
Thuần Việt : dũng cảm tiến tới; dũng mãnh tiến lên.
Đồng nghĩa : 不屈不撓, 奮不顧身, 再接再厲, 一往直前, 勇猛精進, .
Trái nghĩa : 裹足不前, 裹足不進, 踟躕, .
dũng cảm tiến tới; dũng mãnh tiến lên勇敢地一直往前进