Phiên âm : yǒng jiàn.
Hán Việt : dũng kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇敢強健。《三國演義》第五八回:「操出馬於門旗下, 看西涼之兵, 人人勇健, 個個英雄。」