Phiên âm : jié shā.
Hán Việt : kiếp sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶劫殺害。例出外旅遊, 切記財不露白, 以免慘遭歹徒劫殺。搶劫殺害。如:「出外旅遊, 切記財不露白, 以免慘遭歹徒劫殺。」