VN520


              

劫後餘生

Phiên âm : jié hòu yú shēng.

Hán Việt : kiếp hậu dư sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大難不死, .

Trái nghĩa : , .

歷經災難後而得以保存性命。例大地震之後, 劫後餘生的人們不禁相擁痛哭。
歷經災難後存留下來的人。如:「火車失事後, 劫後餘生的人們不禁相擁痛哭。」


Xem tất cả...