Phiên âm : jié duó.
Hán Việt : kiếp đoạt.
Thuần Việt : cướp bóc; cướp đoạt; tước đoạt; cướp giật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp bóc; cướp đoạt; tước đoạt; cướp giật用武力夺取(财物或人)