VN520


              

劫制

Phiên âm : jié zhì.

Hán Việt : kiếp chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dùng uy lực khống chế. ◇Hầu Phương Vực 侯方域: Khởi năng tận dĩ uy lực kiếp chế thiên hạ tai? 豈能盡以威力劫制天下哉 (Địch Nhân Kiệt 狄仁杰) Há có thể dùng hết uy lực khống chế thiên hạ chăng?


Xem tất cả...