Phiên âm : dòng cí.
Hán Việt : động từ.
Thuần Việt : động từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động từ表示人或事物的动作存在变化的词,如'走笑有在看写飞落保护开始起来上去'