VN520


              

动词

Phiên âm : dòng cí.

Hán Việt : động từ.

Thuần Việt : động từ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động từ
表示人或事物的动作存在变化的词,如'走笑有在看写飞落保护开始起来上去'


Xem tất cả...