Phiên âm : dòng tǔ.
Hán Việt : động thổ.
Thuần Việt : động thổ; khởi công; thi công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động thổ; khởi công; thi công (xây dựng)刨地(多用于建筑安葬等)