VN520


              

动力

Phiên âm : dòng lì.

Hán Việt : động lực.

Thuần Việt : động lực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động lực (máy móc)
使机械作功的各种作用力,如水力风力电力畜力等
比喻推动工作事业等前进和发展的力量
人民是创造世界历史的动力.
rénmín shì chuàngzào shìjiè lìshǐ de dònglì.
nhân dâ


Xem tất cả...