Phiên âm : dòng lì.
Hán Việt : động lực.
Thuần Việt : động lực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động lực (máy móc)使机械作功的各种作用力,如水力风力电力畜力等比喻推动工作事业等前进和发展的力量人民是创造世界历史的动力.rénmín shì chuàngzào shìjiè lìshǐ de dònglì.nhân dâ